máy tính bỏ túi Tính toán của bạn Lối vào
việt

Tính toán của ống

Kích thước ghi bằng mm

Đường kính bên trong D1
Đường kính bên ngoài D2
Chiều dài đường ống L



Tính toán của ống


khối đường ống
Kích thước ghi bằng mm

D1 - ống khoan
D2 - bên ngoài ống kính
L - Chiều dài đường ống
Chương trình sẽ tính toán số lượng nước hay các chất lỏng khác trong các đường ống.
Để tính toán hệ thống thêm vào khối lượng của các bộ tản nhiệt và lò hơi.
Dữ liệu này thường được chỉ định trong hộ chiếu của sản phẩm.

Kết quả là, các chương trình tính toán tổng diện tích bề mặt của các đường ống và kích thước ống tại 1 mét.
Diện tích bề mặt có thể hữu ích để tính toán số lượng Sơn yêu cầu.

Đối với các tính toán, chỉ định bên trong và bên ngoài ống kính và tổng chiều dài của các đường ống dẫn.
Tất cả kích thước trong mm.

Tính toán của ống được dựa trên một công thức V=π*R1*R1*L
Các tính toán diện tích bề mặt của các đường ống được dựa trên một công thức P=2*π*R2*L
R1 - bán kính bên trong ống
R2 - bán kính bên ngoài ống
L - chiều dài đường ống


zhitov Author of the project: Dmitry Zhitov
fb vk

© 2007 - 2024
Sử dụng ứng dụng dễ dàng hơn
Google Play
Chính sách bảo mật
Bạn có không có tính toán đã lưu.
Đăng ký hoặc đăng nhập, mà sẽ có thể giữ lại tính toán của họ và gửi cho họ bằng thư.
русский afrikaans العربية беларуская български català česky cymraeg dansk deutsch ελληνική english español eesti euskal فارسی suomi français gaeilge galego עברית hrvatski magyar indonesia íslenska italiano 日本語 한국어 lietuvių latviešu македонски melayu malti nederlands norsk polski português română slovenčina slovenščina shqipe српски svenska kiswahili าษาไทย filipino türkçe українська việt ייִדיש 简体 繁體 հայերեն azərbaycan საქართველოს kreyòl ayisyen বাঙ্গালী hmoob latin esperanto हिन्दी తెలుగు ગુજરાતી ಕನ್ನಡ தமிழ் اردو қазақ монгол тоҷик o'zbek bosanski ລາວ नेपाली සිංහල ị̀gbò èdè yorùbá malagasy ဗမာစာ ខ្មែរ ਪੰਜਾਬੀ मराठी മലയാളം sugboanon sunda isizulu jawa chicheŵa hausa maya yucateco кыргыз አማርኛ kurmancî lëtzebuergesch پښتو सिन्धी samoa gàidhlig isixhosa chishona frysk af-soomaali sotho corsu hawaiʻi māori ଓଡ଼ିଆ kinyarwanda türkmen ئۇيغۇرچە татар aymara অসমিয়া بامبارا भोजपुरी oluganda ava-ñe’ẽ डोगरी ilokano qhichwa कोंकणी krio سۆرانی lingála मैथिली މޯލްޑިވިއަން އެވެ ꯃꯤꯇꯩꯂꯣꯟ mizo ṭawng afaan oromoo संस्कृत- sesotho sa leboa ትግርኛ xitsonga twi ɛ̀ʋɛ̀gbè basa jawa